empty-netter
Pronunciation
/ˈɛmptinˈɛɾɚ/
British pronunciation
/ˈɛmptinˈɛtə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "empty-netter"trong tiếng Anh

Empty-netter
01

bàn thắng vào lưới trống, bàn thắng lưới trống

a goal scored in hockey when the opposing team pulls their goalkeeper from ice and replaces them with an extra skater, leaving the net undefended
example
Các ví dụ
With just seconds remaining on the clock, the forward intercepted a pass and sent the puck sailing into the empty net for an easy empty-netter.
Chỉ còn vài giây trên đồng hồ, tiền đạo đã chặn được đường chuyền và đưa bóng vào lưới trống để ghi bàn bàn thắng vào lưới trống dễ dàng.
The crowd erupted in cheers as the defenseman launched the puck down the ice and into the open goal, scoring the empty-netter that secured their team's lead.
Đám đông bùng nổ trong tiếng reo hò khi hậu vệ phát bóng xuống sân băng và vào khung thành trống, ghi bàn bàn thắng vào lưới trống giúp đội của họ dẫn trước.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store