Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
emperor penguin
/ˈɛmpɚɹɚ pˈɛŋɡwɪn/
/ˈɛmpəɹə pˈɛŋɡwɪn/
Emperor penguin
01
chim cánh cụt hoàng đế, cánh cụt vua
the largest bird of the penguin family that is found in Antarctica
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chim cánh cụt hoàng đế, cánh cụt vua