Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Emperor
01
hoàng đế, bá chủ
a male king that rules an empire
Các ví dụ
The emperor commanded his vast army to expand the empire's borders.
Hoàng đế đã ra lệnh cho đội quân hùng hậu của mình mở rộng biên giới của đế chế.
Julius Caesar was a famous Roman emperor.
Julius Caesar là một hoàng đế La Mã nổi tiếng.



























