Emote
volume
British pronunciation/ɪmˈə‍ʊt/
American pronunciation/ɪmˈoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "emote"

to emote
01

biểu hiện cảm xúc, thể hiện cảm xúc

to express one's emotions through facial expressions, gestures, and tone of voice

emote

v

emotionality

n

emotionality

n

emotion

n

emotion

n

emotive

adj

emotive

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store