Tìm kiếm
to emote
01
biểu hiện cảm xúc, thể hiện cảm xúc
to express one's emotions through facial expressions, gestures, and tone of voice
emote
v
emotionality
n
emotionality
n
emotion
n
emotion
n
emotive
adj
emotive
adj
Tìm kiếm
biểu hiện cảm xúc, thể hiện cảm xúc
emote
emotionality
emotionality
emotion
emotion
emotive
emotive