LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Emote
/ɪmˈəʊt/
/ɪmˈoʊt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "emote"
to emote
ĐỘNG TỪ
01
biểu cảm
to express one's emotions through facial expressions, gestures, and tone of voice
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App