LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Emery paper
/ˈɛməɹi pˈeɪpə/
/ˈɛmɚɹi pˈeɪpɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "emery paper"
Emery paper
DANH TỪ
01
giấy nhám
, giấy mịn
stiff paper coated with powdered emery or sand
word family
emery paper
emery paper
Noun
Ví dụ
Từ Gần
emery cloth
emery board
emery
emerson
emersion
emery rock
emery stone
emery wheel
emery-dreifuss muscular dystrophy
emeside
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App