Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ellipsoidal
Các ví dụ
The gemstone had an ellipsoidal cut, enhancing its brilliance with a unique oval shape.
Viên đá quý có vết cắt hình elip, tăng cường độ sáng bóng với hình dạng oval độc đáo.
The elliptical orbit of the comet was represented by an ellipsoidal trajectory on the astronomical chart.
Quỹ đạo hình elip của sao chổi được biểu diễn bằng quỹ đạo hình elip trên biểu đồ thiên văn.
Cây Từ Vựng
ellipsoidal
ellipsoid



























