Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
electrically
01
một cách điện, bằng điện
in a way that relates to or uses electricity
Các ví dụ
The device operates electrically, drawing power from an electrical source to function.
Thiết bị hoạt động bằng điện, lấy năng lượng từ nguồn điện để hoạt động.
The car is powered electrically, relying on batteries for energy.
Chiếc xe được cung cấp năng lượng bằng điện, dựa vào pin để có năng lượng.
Cây Từ Vựng
electrically
electrical
electric
electr



























