Tìm kiếm
Electrical storm
/ɪlˈɛktɹɪkəl stˈɔːm/
/ɪlˈɛktɹɪkəl stˈoːɹm/
Electrical storm
01
cơn bão điện, cơn giông bão sấm sét
a storm resulting from strong rising air currents; heavy rain or hail along with thunder and lightning
electrical storm
n
Tìm kiếm
cơn bão điện, cơn giông bão sấm sét
electrical storm