Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
eighty
01
tám mươi
the number 80
Các ví dụ
The temperature today is expected to reach eighty degrees Fahrenheit, perfect for a picnic.
Nhiệt độ hôm nay dự kiến sẽ đạt tám mươi độ Fahrenheit, hoàn hảo cho một chuyến dã ngoại.
She has been practicing the piano for eighty minutes every day to prepare for the concert.
Cô ấy đã luyện tập piano tám mươi phút mỗi ngày để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc.



























