Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
eighteen
01
mười tám
the number 18
Các ví dụ
He has been working at his job for eighteen years.
Anh ấy đã làm việc tại công việcủa mình được mười tám năm.
The legal drinking age in this country is eighteen.
Độ tuổi uống rượu hợp pháp ở đất nước này là mười tám.



























