eighteen
eigh
ˈeɪ
ei
teen
ti:n
tin
British pronunciation
/ˈeɪtiːn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "eighteen"trong tiếng Anh

eighteen
01

mười tám

the number 18
eighteen definition and meaning
example
Các ví dụ
He has been working at his job for eighteen years.
Anh ấy đã làm việc tại công việcủa mình được mười tám năm.
The legal drinking age in this country is eighteen.
Độ tuổi uống rượu hợp pháp ở đất nước này là mười tám.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store