Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eight ball
01
bi tám, bóng đen
a game in which players use a cue stick, aiming to sink all their balls before pocketing the black eight ball to win
Dialect
Các ví dụ
In eight ball, the player must call their shot before making it.
Trong tám bóng, người chơi phải gọi cú đánh của mình trước khi thực hiện.
His strategy in eight ball involves careful ball placement.
Chiến lược của anh ấy trong bi tám liên quan đến việc đặt bóng cẩn thận.



























