Egg-shaped
volume
British pronunciation/ˈɛɡʃˈeɪpt/
American pronunciation/ˈɛɡʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "egg-shaped"

egg-shaped
01

hình bầu dục

rounded like an egg
egg-shaped definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store