Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ecuadorian
01
Người Ecuador, Người Ecuador
a person from Ecuador
Các ví dụ
The Ecuadorian visited a museum in the capital city.
Người Ecuador đã thăm một bảo tàng ở thủ đô.
Several Ecuadorians gathered to celebrate Independence Day.
Nhiều người Ecuador đã tập trung để kỷ niệm Ngày Độc lập.
ecuadorian
01
thuộc Ecuador, người Ecuador
of or relating to or characteristic of Ecuador or its people



























