Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
economy class
/ɪˈkɑnəmi ˈklæs/
/ɪˈkɒnəmi ˈklɑːs/
Economy class
Các ví dụ
She booked an economy class ticket to save money on her trip.
Cô ấy đã đặt một vé hạng phổ thông để tiết kiệm tiền cho chuyến đi của mình.
The economy class seats were compact but comfortable enough for the short flight.
Ghế hạng phổ thông tuy nhỏ gọn nhưng đủ thoải mái cho chuyến bay ngắn.



























