Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Easy chair
01
ghế bành, ghế tựa thoải mái
a large and comfortable chair or armchair
Các ví dụ
After a long day, I like to relax in my easy chair with a good book.
Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn trên ghế bành của mình với một cuốn sách hay.
The easy chair by the window is perfect for watching the sunset.
Chiếc ghế bành bên cửa sổ hoàn hảo để ngắm hoàng hôn.



























