easy chair
Pronunciation
/ˈiːzi tʃˈɛɹ/
British pronunciation
/ˈiːzi tʃˈeə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "easy chair"trong tiếng Anh

Easy chair
01

ghế bành, ghế tựa thoải mái

a large and comfortable chair or armchair
easy chair definition and meaning
example
Các ví dụ
After a long day, I like to relax in my easy chair with a good book.
Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn trên ghế bành của mình với một cuốn sách hay.
The easy chair by the window is perfect for watching the sunset.
Chiếc ghế bành bên cửa sổ hoàn hảo để ngắm hoàng hôn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store