Earthshaking
volume
British pronunciation/ˈɜːθʃeɪkɪŋ/
American pronunciation/ˈɝθˌʃeɪkɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "earthshaking"

earthshaking
01

loud enough to shake the very earth

02

sufficiently significant to affect the whole world

word family

earth
shaking
earthshaking

earthshaking

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store