Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eager beaver
01
người làm việc chăm chỉ, người nhiệt tình
an energetic and eager individual who is willing to work hard
Các ví dụ
John is an eager beaver when it comes to academics. He's always raising his hand in class, participating in extracurricular activities, and consistently achieving top grades.
John là một người chăm chỉ khi nói đến học thuật. Anh ấy luôn giơ tay trong lớp, tham gia các hoạt động ngoại khóa và liên tục đạt điểm cao nhất.
Sarah is such an eager beaver in the office. She's always the first one to arrive and the last one to leave, constantly taking on new projects and going above and beyond.
Sarah là một người làm việc chăm chỉ thực sự trong văn phòng. Cô ấy luôn là người đầu tiên đến và cuối cùng rời đi, liên tục nhận các dự án mới và vượt xa mong đợi.



























