Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dust storm
01
bão bụi, bão cát
strong winds that lift up clouds of soil or dust, reducing visibility and potentially causing damage
Các ví dụ
The desert experienced a severe dust storm, obscuring the sun and forcing residents indoors.
Sa mạc trải qua một cơn bão bụi nghiêm trọng, che khuất mặt trời và buộc cư dân phải ở trong nhà.
Pilots were warned of a dust storm approaching the airport, prompting delays and diversions.
Các phi công đã được cảnh báo về một cơn bão cát đang tiến gần sân bay, gây ra sự chậm trễ và chuyển hướng.



























