Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Duct tape
01
băng dính, băng keo
a silver-colored object that is sticky on one side and is used for fixing things
Các ví dụ
He used duct tape to temporarily patch the hole in the inflatable boat.
Anh ấy đã sử dụng băng dính để tạm thời vá lỗ thủng trên chiếc thuyền phao.
The handyman used duct tape to secure the loose wires behind the television.
Người thợ sửa chữa đã dùng băng dính để cố định các dây lỏng lẻo phía sau tivi.



























