Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dry season
Các ví dụ
The dry season in the region lasts for several months, affecting crop growth.
Mùa khô trong khu vực kéo dài trong vài tháng, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.
Many animals migrate during the dry season in search of water sources.
Nhiều loài động vật di cư trong mùa khô để tìm kiếm nguồn nước.



























