Drugstore
volume
British pronunciation/dɹˈʌɡstɔː/
American pronunciation/ˈdɹəɡˌstɔɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drugstore"

Drugstore
01

hiệu thuốc, nhà thuốc

‌a pharmacy that sells medicines and also other types of goods, for example toiletries
drugstore definition and meaning
drug
store

drugstore

n
example
Ví dụ
You can find cheaters at most drugstores for a low price.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store