Drizzling
volume
British pronunciation/dɹˈɪzlɪŋ/
American pronunciation/ˈdɹɪzəɫɪŋ/, /ˈdɹɪzɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drizzling"

drizzling
01

mưa phùn, mưa nhỏ

raining not in a heavy way but in fine or small drops
drizzling definition and meaning

drizzling

adj

drizzle

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store