droll
droll
droʊl
drowl
British pronunciation
/dɹˈə‍ʊl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "droll"trong tiếng Anh

01

hài hước một cách khác thường, vui nhộn theo cách kỳ quặc

amusing in an unconventional, whimsical, or quirky manner
example
Các ví dụ
The comedian delivered a droll performance, blending clever wordplay with unexpected punchlines.
Nghệ sĩ hài đã thể hiện một màn trình diễn hài hước, kết hợp giữa lối chơi chữ thông minh và những cú twist bất ngờ.
She could n't suppress a droll smile as she recounted the absurdity of the situation.
Cô ấy không thể kìm được một nụ cười kỳ lạ khi kể lại sự vô lý của tình huống.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store