LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drive around
/dɹˈaɪv ɐɹˈaʊnd/
/dɹˈaɪv ɐɹˈaʊnd/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drive around"
to drive around
ĐỘNG TỪ
01
lái xe vòng quanh
drive someone in a vehicle
chauffeur
02
lái xe vòng quanh
to operate a vehicle aimlessly or without a specific destination in mind
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App