
Tìm kiếm
Dress code
01
nề nếp trang phục, quy định trang phục
a set of guidelines specifying the types of clothing and grooming considered acceptable or appropriate in a particular setting or for a specific event
Example
At the fancy restaurant, the dress code requests business casual attire.
Tại nhà hàng sang trọng, nề nếp trang phục yêu cầu trang phục công sở thoải mái.
The event organizers announced a festive dress code for the holiday party.
Các nhà tổ chức sự kiện đã thông báo về nề nếp trang phục cho bữa tiệc lễ hội.