Dray horse
volume
British pronunciation/dɹˈeɪ hˈɔːs/
American pronunciation/dɹˈeɪ hˈɔːɹs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dray horse"

Dray horse
01

ngựa kéo

horse adapted for drawing heavy loads
dray horse definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store