LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drawn butter
/dɹˈɔːn bˈʌtə/
/dɹˈɔːn bˈʌɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drawn butter"
Drawn butter
DANH TỪ
01
bơ tách nước
, bơ tan chảy
butter made clear by heating and removing the sediment of milk solids
word family
drawn butter
drawn butter
Noun
Ví dụ
Từ Gần
drawn
drawler
drawl
drawknife
drawing-room car
drawn-out
drawnwork
drawshave
drawstring
drawstring bag
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App