Drawn butter
volume
British pronunciation/dɹˈɔːn bˈʌtə/
American pronunciation/dɹˈɔːn bˈʌɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drawn butter"

Drawn butter
01

bơ tách nước, bơ tan chảy

butter made clear by heating and removing the sediment of milk solids
drawn butter definition and meaning

word family

drawn butter

drawn butter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store