LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Drawing board
/dɹˈɔːɪŋ bˈɔːd/
/dɹˈɔːɪŋ bˈoːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "drawing board"
Drawing board
DANH TỪ
01
bảng vẽ
, bàn vẽ
a smooth board on which paper is placed for making drawings
Ví dụ
Từ Gần
drawing
drawers
drawer slide
drawer box
drawer
drawing card
drawing chalk
drawing ink
drawing off
drawing paper
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App