Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dramatist
Các ví dụ
The theater company invited a talented dramatist to write an original script for their upcoming production.
Công ty nhà hát đã mời một nhà viết kịch tài năng để viết kịch bản gốc cho sản phẩm sắp tới của họ.
Shakespeare remains one of the most renowned dramatists in English literature for his tragedies and comedies.
Shakespeare vẫn là một trong những nhà soạn kịch nổi tiếng nhất trong văn học Anh nhờ những bi kịch và hài kịch của ông.



























