Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
down the stairs
/dˌaʊn ðə stˈɛɹz/
/dˌaʊn ðə stˈeəz/
down the stairs
01
xuống cầu thang, đi xuống cầu thang
in a direction leading to a lower floor
Các ví dụ
She hurried down the stairs to meet her friends.
Cô ấy vội vã xuống cầu thang để gặp bạn bè.
He tripped and fell down the stairs.
Anh ta vấp ngã và rơi xuống cầu thang.



























