LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Down-bow
/dˌaʊnbˈəʊ/
/dˌaʊnbˈoʊ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "down-bow"
Down-bow
DANH TỪ
01
a downward stroke from the heel to the tip of the bow
word family
down-bow
down-bow
Noun
Ví dụ
Từ Gần
down-at-heel
down-and-out
down vest
down town
down to the wire
downbeat
downbound
downcast
downdraft
downer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App