double back
dou
ˈdʌ
da
ble back
bəl bæk
bēl bāk
British pronunciation
/dˈʌbəl bˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "double back"trong tiếng Anh

to double back
[phrase form: double]
01

quay lại, đi ngược lại con đường đã đi

to reverse one's direction and return along the same route, often to retrace one's steps or evade pursuers
to double back definition and meaning
example
Các ví dụ
Realizing they had taken the wrong path, the hikers had to double back to find the correct trail.
Nhận ra rằng họ đã đi sai đường, những người leo núi phải quay lại để tìm đúng lối đi.
The suspect attempted to escape by doubling back through the alleys, trying to lose the pursuing officers.
Nghi phạm đã cố gắng trốn thoát bằng cách quay lại qua các ngõ hẻm, cố gắng thoát khỏi các sĩ quan đang truy đuổi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store