LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Double-glaze
/dˈʌbəlɡlˈeɪz/
/dˈʌbəlɡlˈeɪz/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double-glaze"
to double-glaze
ĐỘNG TỪ
01
provide with two sheets of glass
Ví dụ
Từ Gần
double-geared
double-faced
double-entry bookkeeping
double-end bag
double-edged
double-glazed
double-hand poker
double-humped
double-hung window
double-jointed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App