LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Double-check
/dˈʌbəltʃˈɛk/
/ˈdəbəɫˌtʃɛk/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "double-check"
to double-check
ĐỘNG TỪ
01
check once more to be absolutely sure
word family
double-check
double-check
Verb
Ví dụ
Từ Gần
double-breasted suit
double-breasted jacket
double-breasted
double-book
double-bogey
double-chinned
double-click
double-clutching
double-cross
double-crosser
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App