LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dot printer
/dˈɒt pɹˈɪntə/
/dˈɑːt pɹˈɪntɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dot printer"
Dot printer
DANH TỪ
01
a printer that represents each character as a pattern of dots from a dot matrix
Ví dụ
Từ Gần
dot plot
dot matrix printer
dot matrix
dot com company
dot com
dot product
dot the i's and cross the t's
dot-com
dotage
dotard
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App