Dosimeter
volume
British pronunciation/dˈɒsa‍ɪmˌiːtɐ/
American pronunciation/dˈɑːsaɪmˌiːɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dosimeter"

Dosimeter
01

a measuring instrument for measuring doses of ionizing radiation (X-rays or radioactivity)

word family

dosimeter

dosimeter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store