Doodly-squat
volume
British pronunciation/dˈuːdliskwˈɒt/
American pronunciation/dˈuːdliskwˈɑːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "doodly-squat"

Doodly-squat
01

a small worthless amount

word family

doodly-squat

doodly-squat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store