doctrinaire
doct
ˌdɑkt
daakt
ri
naire
ˈnɛr
ner
British pronunciation
/dˌɒktɹɪnˈe‍ə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "doctrinaire"trong tiếng Anh

doctrinaire
01

giáo điều, cứng nhắc

rigidly attached to a theory or set of beliefs, ignoring whether they are practical or realistic
example
Các ví dụ
His doctrinaire approach to politics left no room for compromise.
Cách tiếp cận giáo điều của ông đối với chính trị không để lại chỗ cho thỏa hiệp.
The manager was criticized for being doctrinaire about outdated methods.
Người quản lý bị chỉ trích vì giáo điều về các phương pháp lỗi thời.
Doctrinaire
01

giáo điều, bảo thủ

a person who stubbornly clings to a theory or opinion, often in an arrogant or inflexible way
example
Các ví dụ
The critic dismissed him as a mere doctrinaire, not a realist.
Nhà phê bình đã bác bỏ anh ta như một kẻ giáo điều đơn thuần, không phải là người thực tế.
History shows how doctrinaires often fail when faced with reality.
Lịch sử cho thấy cách những người giáo điều thường thất bại khi đối mặt với thực tế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store