Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Docudrama
01
phim tài liệu chính kịch, kịch tài liệu
a movie or television show based on real events, but not accurate in all the details
Các ví dụ
The docudrama portrayed the true story of a famous trial.
Phim tài liệu chính kịch đã khắc họa câu chuyện có thật về một phiên tòa nổi tiếng.
He directed a docudrama about historical events.
Ông đã đạo diễn một phim tài liệu chính kịch về các sự kiện lịch sử.



























