Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to allude to
[phrase form: allude]
01
ám chỉ, nhắc đến một cách gián tiếp
to mention something without directly talking about it in detail
Transitive: to allude to a topic
Các ví dụ
She alluded to her upcoming plans but did n't reveal the specific details.
Cô ấy ám chỉ đến những kế hoạch sắp tới nhưng không tiết lộ chi tiết cụ thể.
The speaker cleverly alluded to historical events to make a point about current political issues.
Diễn giả đã khéo léo ám chỉ đến các sự kiện lịch sử để nêu lên quan điểm về các vấn đề chính trị hiện tại.



























