Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
disruptive
Các ví dụ
Her disruptive behavior in class prevented others from learning.
Hành vi gây rối của cô ấy trong lớp đã ngăn cản người khác học tập.
The disruptive noise from the construction site disturbed the residents.
Tiếng ồn gây rối từ công trường xây dựng làm phiền cư dân.
Cây Từ Vựng
disruptively
disruptive
disrupt



























