Disrupting explosive
volume
British pronunciation/dɪsɹˈʌptɪŋ ɛksplˈəʊsɪv/
American pronunciation/dɪsɹˈʌptɪŋ ɛksplˈoʊsɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disrupting explosive"

Disrupting explosive
01

a high explosive that is used to damage the target that is under attack

word family

disrupting explosive

disrupting explosive

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store