Dispensed
volume
British pronunciation/dɪspˈɛnsd/
American pronunciation/dɪˈspɛnst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dispensed"

dispensed
01

distributed or weighted out in carefully determined portions

word family

dispense

dispense

Verb

dispensed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store