Dispersal
volume
British pronunciation/dɪspˈɜːsə‍l/
American pronunciation/dɪˈspɝsəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dispersal"

Dispersal
01

the act of dispersing or diffusing something

example
Ví dụ
examples
Bats are fascinating creatures that play a vital role in pollination and seed dispersal.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store