Disowning
volume
British pronunciation/dɪsˈə‍ʊnɪŋ/
American pronunciation/dɪsˈoʊnɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disowning"

Disowning
01

refusal to acknowledge as one's own

word family

own

own

Verb

disown

Verb

disowning

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store