Disorienting
volume
British pronunciation/dɪsˈɔːɹi‍əntɪŋ/
American pronunciation/dɪˈsɔɹiˌɛntɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disorienting"

disorienting
01

causing loss of physical or intellectual bearings

word family

orient

orient

Verb

orienting

Adjective

disorienting

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store