LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Disjuncture
/dɪsdʒˈʌŋktʃɐ/
/dɪsdʒˈʌŋktʃɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disjuncture"
Disjuncture
DANH TỪ
01
state of being disconnected
connection
Ví dụ
Từ Gần
disjunctive determiner
disjunctive conjunction
disjunctive
disjunction
disjunct
disk
disk access
disk brake
disk cache
disk clutch
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App