Discombobulated
volume
British pronunciation/dɪskəmbˈɒbjʊlˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˌdɪskəmˈbɔbjuɫeɪtəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "discombobulated"

discombobulated
01

having self-possession upset; thrown into confusion

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store