disaffection
dis
ˌdɪs
dis
a
ə
ē
ffec
ˈfɛk
fek
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/dˌɪsɐfˈɛkʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disaffection"trong tiếng Anh

Disaffection
01

sự bất mãn, sự xa lánh

a sense of discontent, particularly towards a governing system
example
Các ví dụ
If the government does n’t address the growing disaffection among the people, it may face serious consequences in the upcoming elections.
Nếu chính phủ không giải quyết tình trạng bất mãn ngày càng tăng trong nhân dân, nó có thể phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng trong các cuộc bầu cử sắp tới.
After the scandal, there was a noticeable disaffection among the citizens toward their elected officials.
Sau vụ bê bối, có một sự bất mãn đáng chú ý trong công chúng đối với các quan chức được bầu của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store