LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Direct antonym
/daɪɹˈɛkt ˈantənˌɪm/
/dɚɹˈɛkt ˈæntənˌɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "direct antonym"
Direct antonym
DANH TỪ
01
antonyms that are commonly associated (e.g., `wet' and `dry')
Ví dụ
Từ Gần
direct animation
direct action
direct
dire
dirca palustris
direct contrast
direct correlation
direct current
direct debit
direct dialing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App